Characters remaining: 500/500
Translation

ngừng bước

Academic
Friendly

Từ "ngừng bước" trong tiếng Việt có nghĩadừng lại, không tiếp tục di chuyển, đứng yên tại một chỗ. Đây một cách diễn đạt chỉ hành động dừng lại trong quá trình đi bộ hoặc di chuyển.

Giải thích:
  • "Ngừng" có nghĩadừng lại, không tiếp tục làm đó.
  • "Bước" một phần của hành động đi, thể hiện sự di chuyển về phía trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi ngừng bước lại khi thấy một con mèo đi qua đường." (Ở đây, người nói dừng lại một lý do nào đó.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi nghe tiếng gọi, tôi ngừng bước quay lại để xem ai đang gọi mình." (Ngừng bướcđây thể hiện hành động dừng lại để chú ý đến âm thanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, "ngừng bước" có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng:
    • "Trong khoảnh khắc tĩnh lặng, tôi ngừng bước để lắng nghe tiếng gió." (Ở đây, việc ngừng bước không chỉ hành động vật còn thể hiện sự tĩnh tâm cảm nhận.)
Các biến thể:
  • "Ngừng lại": Cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
  • "Dừng lại": Cũng có thể hiểu giống như "ngừng bước", nhưng "dừng lại" có thể áp dụng rộng rãi hơn, không chỉ cho việc đi bộ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dừng: Cũng có nghĩakhông tiếp tục, thường dùng trong các tình huống khác nhau.
  • Tạm dừng: Có nghĩadừng lại một thời gian ngắn rồi sẽ tiếp tục.
  • Đứng lại: Nghĩa gần giống, nhưng tập trung hơn vào hành động đứng yên.
Từ liên quan:
  • Đi: Hành động di chuyển, trái ngược với "ngừng bước".
  • Chạy: Hành động di chuyển nhanh, cũng có thể dừng lại.
Kết luận:

"Ngừng bước" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp diễn tả việc dừng lại trong quá trình di chuyển.

  1. Dừng lại, đứng lại, không tiến, không đi nữa.

Comments and discussion on the word "ngừng bước"